Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Slask Wroclaw | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Pogon Szczecin | 29 | 48 | 17 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Lech Poznan | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Gornik Zabrze | 29 | 48 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Legia Warszawa | 29 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Rakow Czestochowa | 29 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Widzew lodz | 29 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Stal Mielec | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Warta Poznan | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Radomiak Radom | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Zaglebie Lubin | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Puszcza Niepolomice | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Piast Gliwice | 29 | 24 | 52 | 24 | Chi tiết | ||||
15 | Korona Kielce | 29 | 21 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Cracovia Krakow | 29 | 21 | 48 | 31 | Chi tiết | ||||
17 | LKS Lodz | 29 | 17 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Ruch Chorzow | 29 | 3 | 52 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |