Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sion | 32 | 59 | 31 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Thun | 31 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Aarau | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Vaduz | 31 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Nyonnais | 31 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Bellinzona | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Neuchatel Xamax | 33 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Wil 1900 | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Schaffhausen | 31 | 23 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Baden | 31 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |