Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Veris Draganesti | 29 | 86 | 7 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff B | 29 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Saxan Ceadir Lunga | 29 | 59 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo-Auto | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Dacia Buiucani | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Cf Intersport Aroma | 29 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Sfintul Gheorghe | 29 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Cf Locomotiv Balti | 29 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Zimbru Chisinau B | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Victoria Bardar | 29 | 34 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | CF Gagauziya | 29 | 34 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Tighina | 29 | 21 | 10 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Olimpia 2 | 15 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Edinet | 29 | 17 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Real Succes | 29 | 14 | 14 | 72 | Chi tiết | ||||
16 | Maiak Chirsova | 29 | 10 | 7 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |