Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Makedonija | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Pobeda Prilep | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Vrapciste | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | FK Teteks Tetovo | 27 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Ljubanci | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Skopje | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Pelister Bitola | 27 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Fk Rinija Gostivar | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Gorno Lisice | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Miravci | 27 | 15 | 19 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Academy Pandev | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Novaci | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Goblen | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |