Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Korzo Prilep | 42 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Struga Trim Lum | 41 | 59 | 22 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Tikves Kavadarci | 49 | 43 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | FK Shkendija 79 | 43 | 40 | 53 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | Rabotnicki Skopje | 41 | 37 | 12 | 51 | Chi tiết | ||||
6 | Sileks | 38 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | FK Makedonija | 39 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Academy Pandev | 38 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Rinija Gostivar | 40 | 28 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
10 | Vardar Skopje | 47 | 21 | 28 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | Bregalnica Stip | 46 | 15 | 39 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Voska Sport | 43 | 14 | 53 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |