Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Korzo Prilep | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Mladost Carev Dvor | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Fk Rinija Gostivar | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Fk Gorno Lisice | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Makedonija | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Skopje | 27 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Vrapciste | 27 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Kozuv | 27 | 33 | 41 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Drita | 27 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Napredok | 27 | 7 | 11 | 81 | Chi tiết | ||||
11 | Pobeda Prilep | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Belasica Strumica | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Zajazi Zajas | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |