Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Besa Doberdoll | 25 | 76 | 20 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Pelister Bitola | 24 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Detonit Plachkovica | 26 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Skopje | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Kf Arsimi | 23 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Vardar Negotino | 28 | 39 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Ohrid 2004 | 27 | 41 | 33 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Bashkimi | 24 | 46 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Kozuv | 23 | 39 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Belasica Strumica | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Novaci | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Kamenica Sasa | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Pobeda Prilep | 23 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | FK Teteks Tetovo | 27 | 19 | 15 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Osogovo | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Karaorman | 24 | 13 | 17 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |