Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | LASK Linz | 36 | 64 | 22 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Liefering | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Wacker Innsbruck | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Austria Lustenau | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | WSG Wattens | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Kapfenberg Superfund | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | SC Wiener Neustadt | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | FAC Team Fur Wien | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | SV Horn | 36 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Blau Weiss Linz | 36 | 22 | 42 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |