Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kapfenberg Superfund | 24 | 24 | 4 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
2 | Leoben | 24 | 24 | 10 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
3 | Bregenz | 24 | 24 | 5 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
4 | Grazer AK | 24 | 24 | 21 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
5 | Sturm Graz Amat. | 24 | 24 | 3 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
6 | St.Polten | 24 | 24 | 22 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Lafnitz | 24 | 24 | 12 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Trenkwalder Admira | 24 | 24 | 13 | 12 | 4 | 8 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
9 | First Vienna | 24 | 24 | 11 | 12 | 2 | 10 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
10 | SV Horn | 24 | 24 | 8 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
11 | Liefering | 24 | 24 | 12 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
12 | SV Ried | 24 | 24 | 22 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
13 | Floridsdorfer AC Wien | 24 | 24 | 16 | 10 | 2 | 12 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Stripfing | 24 | 24 | 8 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Dornbirn | 24 | 24 | 2 | 8 | 2 | 14 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | SKU Amstetten | 24 | 24 | 5 | 6 | 1 | 17 | -11 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 90 | 43.9% |
Hòa | 26 | 12.68% |
Đội khách thắng kèo | 89 | 43.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kapfenberg Superfund,Leoben,Bregenz,Grazer AK,Sturm Graz Amat. | 54.17% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SKU Amstetten | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kapfenberg Superfund,Bregenz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | SV Horn | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kapfenberg Superfund,Bregenz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | SV Horn | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Trenkwalder Admira | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |