Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Tây Ban Nha | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Anh | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Thụy Điển | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Nhật Bản | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Hà Lan | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Pháp | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Úc | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Đan Mạch | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Colombia | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Nigeria | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Canada | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Philippines | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Nữ Thụy Sĩ | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Nữ Mỹ | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Nữ Zambia | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Nữ Trung Quốc | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Nữ Nam Phi | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Nữ Bồ Đào Nha | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
19 | Nữ Jamaica | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
20 | Nữ Ý | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
21 | Nữ Đức | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
22 | Nữ Morocco | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
23 | Nữ Brazil | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
24 | Nữ Nauy | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
25 | Nữ Costa Rica | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
26 | Nữ Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
27 | Nữ Haiti | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
28 | Nữ Argentina | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
29 | Nữ Panama | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
30 | Nữ New Zealand | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
31 | Nữ Ireland | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |