Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Đức | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Brazil | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Mỹ | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Nauy | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Trung Quốc | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Nhật Bản | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Anh | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Thụy Điển | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Triều Tiên | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Úc | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Canada | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Đan Mạch | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Nữ Argentina | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | North Korea Womens | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Nigeria W | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Ghana W | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | New Zealand W | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Nữ New Zealand | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |