Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mexico U21 | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Australia U23 | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Panama U23 | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Bờ Biển Ngà U23 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Morocco U20 | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | France U18 | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Nhật Bản U19 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Selection Mediterranean U21 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Qatar U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Togo U23 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Saudi Arabia U23 | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Costa Rica U23 | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Venezuela U23 | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |