Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mexico U23 | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Brazil U23 | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Japan U23 | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Hàn Quốc U23 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Đức U23 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Australia U23 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Bờ Biển Ngà U23 | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Argentina U23 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ai Cập U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Tây Ban Nha U23 | 6 | 17 | 83 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | New Zealand U23 | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Honduras U23 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Romania U23 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | France U23 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Saudi Arabia U23 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Nam Phi U23 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |