Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Macara | 21 | 67 | 24 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 80 | 13 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Mushuc Runa | 18 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Universidad Catolica Quito | 17 | 47 | 53 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Liga Dep. Universitaria Quito | 11 | 73 | 0 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Independiente Jose Teran | 17 | 41 | 59 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Club Sport Emelec | 10 | 40 | 50 | 10 | Chi tiết | ||||
8 | CD El Nacional | 20 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
9 | Barcelona SC(ECU) | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
10 | Tecnico Universitario | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Cumbaya | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Imbabura Sc | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Delfin SC | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Libertad Asuncion | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Orense SC | 10 | 10 | 60 | 30 | Chi tiết | ||||
16 | Deportivo Cuenca | 10 | 10 | 50 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |