Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 46 | 57 | 26 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Club Sport Emelec | 46 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Independiente Jose Teran | 44 | 52 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Barcelona SC(ECU) | 44 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Universidad Catolica Quito | 44 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | CD El Nacional | 44 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Guayaquil City | 44 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Liga de Loja | 44 | 30 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Sociedad Deportiva Aucas | 44 | 30 | 34 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Mushuc Runa | 44 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Cuenca | 44 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Sociedad Deportivo Quito | 44 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |