Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Nga 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 CSKA Moscow 5 60 20 20 Chi tiết
2 Amkar Perm 4 75 25 0 Chi tiết
3 SKA Energiya 3 67 0 33 Chi tiết
4 FK Khimki 4 50 50 0 Chi tiết
5 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 3 67 0 33 Chi tiết
6 Zenit St.Petersburg 5 40 60 0 Chi tiết
7 Kuban Krasnodar 3 67 33 0 Chi tiết
8 Zenit-Izhevsk 4 50 0 50 Chi tiết
9 Krasnodar FK 4 50 25 25 Chi tiết
10 Lokomotiv Liski 5 40 20 40 Chi tiết
11 Dinamo Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
12 Belogorsk 3 33 33 33 Chi tiết
13 FK Chita 2 50 50 0 Chi tiết
14 Metallurg Lipetsk 2 50 0 50 Chi tiết
15 Torpedo Moscow 1 100 0 0 Chi tiết
16 Dinamo Barnaul 3 33 33 33 Chi tiết
17 Radian-Baikal Irkutsk 2 50 50 0 Chi tiết
18 Volga Nizhny Novgorod 2 50 0 50 Chi tiết
19 Spartak Tambov 2 50 0 50 Chi tiết
20 Krylya Sovetov Samara 2 50 0 50 Chi tiết
21 Volga Tver 3 33 67 0 Chi tiết
22 Torpedo Armavir 2 50 0 50 Chi tiết
23 Lokomotiv Moscow 2 50 0 50 Chi tiết
24 Nosta Novotroitsk 2 50 50 0 Chi tiết
25 Terek Groznyi 3 33 67 0 Chi tiết
26 Spartak Moscow 2 50 0 50 Chi tiết
27 Sokol 2 50 0 50 Chi tiết
28 FK Anzhi 2 50 0 50 Chi tiết
29 Yenisey Krasnoyarsk 2 50 0 50 Chi tiết
30 Ural S.r. 2 50 0 50 Chi tiết
31 Spartak Nalchik 3 33 33 33 Chi tiết
32 Kamaz 2 50 0 50 Chi tiết
33 Volga Ulyanovsk 1 100 0 0 Chi tiết
34 FK Kaluga 1 100 0 0 Chi tiết
35 Novokuzneck 2 50 0 50 Chi tiết
36 FK Biolog 1 100 0 0 Chi tiết
37 SKA Rostov 3 33 0 67 Chi tiết
38 Chernomorets Novorossiysk 1 100 0 0 Chi tiết
39 Dnepr Smolensk 1 100 0 0 Chi tiết
40 Dolgiye Prudy 1 100 0 0 Chi tiết
41 Shakhtar Peshelan 3 33 67 0 Chi tiết
42 Pskov 747 1 100 100 -100 Chi tiết
43 Chertanovo Moscow 1 0 100 0 Chi tiết
44 Dinamo Briansk 3 0 0 100 Chi tiết
45 FK Yakutia Yakutsk 1 0 0 100 Chi tiết
46 Irtysh 1946 Omsk 1 0 100 0 Chi tiết
47 Chelyabinsk 0 0 0 0 Chi tiết
48 Restavracia Krasnoyarsk 1 0 0 100 Chi tiết
49 Salyut-Energia Belgorod 1 0 100 0 Chi tiết
50 Tom Tomsk 1 0 0 100 Chi tiết
51 FK Tyumen 1 0 0 100 Chi tiết
52 Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk 1 0 0 100 Chi tiết
53 Shinnik Yaroslavl 2 0 50 50 Chi tiết
54 Rubin Kazan 1 0 0 100 Chi tiết
55 Ruan Tosno 2 0 50 50 Chi tiết
56 FK Rostov 1 0 100 0 Chi tiết
57 Mordovia Saransk 1 0 0 100 Chi tiết
58 Sheksna Cherepovets 0 0 0 0 Chi tiết
59 FK Kolomna 1 0 100 0 Chi tiết
60 Zenit Penza 1 0 0 100 Chi tiết
61 Dinamo Kostroma 0 0 0 0 Chi tiết
62 Tekstilshchik Ivanovo 0 0 0 0 Chi tiết
63 Saturn 0 0 0 0 Chi tiết
64 Strogino Moscow 0 0 0 0 Chi tiết
65 DSI Komsomolsk 0 0 0 0 Chi tiết
66 Smena Komsomolsk 0 0 0 0 Chi tiết
67 Zvezda Irkutsk 1 0 0 100 Chi tiết
68 Afips 2 0 0 100 Chi tiết
69 Torpedo Vladimir 1 0 0 100 Chi tiết
70 Petrotrest 1 0 0 100 Chi tiết
71 Vityaz Podolsk 1 0 0 100 Chi tiết
72 Volga Olimpiets 1 0 100 0 Chi tiết
73 Metallurg Asha 1 0 0 100 Chi tiết
74 Lada Togliatti 1 0 0 100 Chi tiết
75 Neftekhimik Nizhnekamsk 1 0 0 100 Chi tiết
76 Khimik Dzerzhinsk 1 0 0 100 Chi tiết
77 Domodedovo 2 0 50 50 Chi tiết
78 Dynamo Stavropol 1 0 0 100 Chi tiết
79 Sibir 1 0 100 0 Chi tiết
80 Arsenal Tula 1 0 0 100 Chi tiết
81 Baltika 1 0 0 100 Chi tiết
82 Fakel Voronezh 1 0 0 100 Chi tiết
83 Volgar-Gazprom Astrachan 1 0 100 0 Chi tiết
84 Gazovik Orenburg 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 07/05/2024 13:12
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác