Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Nga 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Chernomorets Novorossiysk 5 80 0 20 Chi tiết
2 CSKA Moscow 5 80 20 0 Chi tiết
3 Torpedo Armavir 4 75 25 0 Chi tiết
4 Sokol Saratov 4 75 0 25 Chi tiết
5 FC Torpedo Moscow 5 60 20 20 Chi tiết
6 Radian-Baikal Irkutsk 4 75 25 0 Chi tiết
7 Gornyak Uchaly 5 60 40 0 Chi tiết
8 Metallurg Lipetsk 4 75 0 25 Chi tiết
9 FK Rostov 4 75 25 0 Chi tiết
10 Spartak Moscow 4 75 25 0 Chi tiết
11 FC Pskov 747 5 40 40 20 Chi tiết
12 Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk 4 50 50 0 Chi tiết
13 Dinamo Barnaul 3 67 0 33 Chi tiết
14 FK Istra 3 67 33 0 Chi tiết
15 FK Zvezda Ryazan 3 67 0 33 Chi tiết
16 FK Gubkin 3 67 0 33 Chi tiết
17 Shinnik Yaroslavl 3 67 0 33 Chi tiết
18 Dinamo Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
19 Zenit St.Petersburg 3 67 0 33 Chi tiết
20 Bataysk-2007 2 50 0 50 Chi tiết
21 SKA Rostov 2 50 0 50 Chi tiết
22 FK Astrakhan 3 33 33 33 Chi tiết
23 FK Angusht Nazran 3 33 33 33 Chi tiết
24 Dynamo Stavropol 2 50 0 50 Chi tiết
25 Mostovik-Primorye Ussuriysk 2 50 50 0 Chi tiết
26 Sibiryak Bratsk 2 50 0 50 Chi tiết
27 Metallurg Kuzbass 2 50 0 50 Chi tiết
28 Lokomotiv Moscow B 2 50 0 50 Chi tiết
29 Volga Tver 2 50 0 50 Chi tiết
30 Torpedo Vladimir 3 33 33 33 Chi tiết
31 Zenit Penza 2 50 0 50 Chi tiết
32 Gazovik Orenburg 2 50 0 50 Chi tiết
33 Dynamo Kirov 2 50 0 50 Chi tiết
34 Luch-Energiya 3 33 33 33 Chi tiết
35 Kamaz 2 50 50 0 Chi tiết
36 Volgar-Gazprom Astrachan 3 33 33 33 Chi tiết
37 Volga Nizhny Novgorod 3 33 33 33 Chi tiết
38 Mordovia Saransk 2 50 0 50 Chi tiết
39 Avangard 2 50 50 0 Chi tiết
40 Krasnodar FK 4 25 50 25 Chi tiết
41 Alania 5 20 60 20 Chi tiết
42 Saturn-RenTV 3 33 33 33 Chi tiết
43 FK Anzhi 2 50 0 50 Chi tiết
44 Amkar Perm 2 50 50 0 Chi tiết
45 FK Taganrog 1 0 0 100 Chi tiết
46 Energiya Volzhsky 1 0 0 100 Chi tiết
47 Dagdizel Kaspiysk 1 0 100 0 Chi tiết
48 Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany 1 0 0 100 Chi tiết
49 Dnepr Smolensk 1 0 0 100 Chi tiết
50 Mitos Novocherkassk 1 0 0 100 Chi tiết
51 Druzhba Maykop 1 0 0 100 Chi tiết
52 FC Krasnodar 2000 1 0 0 100 Chi tiết
53 FC Chelyabinsk 2 0 50 50 Chi tiết
54 FK Tyumen 1 0 100 0 Chi tiết
55 Akademia Togliatti 1 0 0 100 Chi tiết
56 Nika Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
57 Smena Komsomolsk 1 0 0 100 Chi tiết
58 ShVSM Yakutsk 1 0 0 100 Chi tiết
59 FK Chita 1 0 0 100 Chi tiết
60 Yenisey Krasnoyarsk 1 0 0 100 Chi tiết
61 Kuzbass Kemerovo 1 0 0 100 Chi tiết
62 Dinamo Biisk 1 0 0 100 Chi tiết
63 FC Podolye 0 0 0 0 Chi tiết
64 Torpedo-ZIL Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
65 Spartak Kostroma 1 0 100 0 Chi tiết
66 Sheksna Cherepovets 2 0 50 50 Chi tiết
67 Sever Murmansk 1 0 100 0 Chi tiết
68 FK Zelenograd 1 0 0 100 Chi tiết
69 Tekstilshchik Ivanovo 1 0 100 0 Chi tiết
70 Mashuk-KMV 1 0 100 0 Chi tiết
71 Avangard Podolsk 1 0 0 100 Chi tiết
72 Spartak Tambov 1 0 0 100 Chi tiết
73 Zenit-Izhevsk 1 0 0 100 Chi tiết
74 Rubin Kazan B 1 0 0 100 Chi tiết
75 Saturn-2 Moscow Region 2 0 50 50 Chi tiết
76 Vityaz Podolsk 1 0 100 0 Chi tiết
77 FK Oryol 1 0 0 100 Chi tiết
78 Zodiak Staryi Oskol 1 0 0 100 Chi tiết
79 Lokomotiv Liski 1 0 0 100 Chi tiết
80 Volga Ulyanovsk 1 0 0 100 Chi tiết
81 Okean Nakhodka 2 0 50 50 Chi tiết
82 SKA Energiya 1 0 100 0 Chi tiết
83 Irtysh 1946 Omsk 1 0 0 100 Chi tiết
84 Ural S.r. 1 0 100 0 Chi tiết
85 Dynamo St.Petersburg 2 0 50 50 Chi tiết
86 Dinamo Briansk 1 0 0 100 Chi tiết
87 FK Khimki 1 0 100 0 Chi tiết
88 Baltika 1 0 100 0 Chi tiết
89 Spartak Nizhniy Novgorod 1 0 100 0 Chi tiết
90 FK Volgograd 1 0 100 0 Chi tiết
91 Salyut-Energia Belgorod 2 0 50 50 Chi tiết
92 Kuban Krasnodar 1 0 0 100 Chi tiết
93 Zhemchuzhina Sochi 1 0 0 100 Chi tiết
94 FC Terek Groznyi 1 0 0 100 Chi tiết
95 Sibir 2 0 50 50 Chi tiết
96 Krylya Sovetov Samara 1 0 0 100 Chi tiết
97 Spartak Nalchik 1 0 0 100 Chi tiết
98 Rubin Kazan 1 0 0 100 Chi tiết
99 Lokomotiv Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
100 FC Tom Tomsk 1 0 100 0 Chi tiết
101 Podolie 1 0 0 100 Chi tiết
102 Metallurg-Oskol 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/05/2024 04:20
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác