Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sao Paulo Youth | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
2 | Portuguesa Youth | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
3 | Santos Youth | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Ponte Preta Youth | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Desportivo Brasil U19 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Palmeiras Youth | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |