Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fortaleza | 11 | 36 | 64 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Horizonte CE | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Ferroviario Ce | 12 | 25 | 67 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Floresta/ce | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Iguatu Ce | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Maracana Ce | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Ceara | 16 | 19 | 81 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Barbalha | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Uniclinic Atletico Cearense Ce | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Caucaia | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |