Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Palmeiras | 15 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Santos | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Sao Paulo | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Gremio Novorizontino | 17 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Sao Bernardo | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Bragantino | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Corinthians Paulista | 15 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Inter De Limeira | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Agua Santa | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Ponte Preta | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Mirassol | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Guarani Sp | 16 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Botafogo Sp | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | EC Santo Andre | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Portuguesa de Desportos | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
16 | Ituano Sp | 13 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |