Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gremio | 22 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Internacional | 17 | 71 | 24 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Juventude | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Caxias Rs | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
5 | Guarany De Bage | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Brasil De Pelotas Rs | 13 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Sao Jose Poa Rs | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Novo Hamburgo RS | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Sao Luiz(RS) | 18 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Avenida Rs | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Ypiranga Rs | 12 | 8 | 67 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Santa Cruz Rs | 11 | 0 | 36 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |