Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Ceara | 16 | 13 | 3 | ||||
2 | Ferroviario Ce | 12 | 8 | 4 | ||||
3 | Uniclinic Atletico Cearense Ce | 10 | 7 | 3 | ||||
4 | Fortaleza | 11 | 7 | 4 | ||||
5 | Barbalha | 11 | 7 | 4 | ||||
6 | Caucaia | 9 | 6 | 3 | ||||
7 | Horizonte CE | 10 | 6 | 4 | ||||
8 | Floresta/ce | 7 | 5 | 2 | ||||
9 | Maracana Ce | 8 | 4 | 4 | ||||
10 | Iguatu Ce | 6 | 3 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |