Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | BATE Borisov | 32 | 63 | 34 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Minsk | 32 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | FC Torpedo Minsk | 32 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Shakhter Soligorsk | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | FC Torpedo Zhodino | 32 | 41 | 34 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Slutsksakhar Slutsk | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Neman Grodno | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Naftan Novopolock | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | FC Gomel | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | FC Belshina Babruisk | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Dinamo Brest | 32 | 22 | 16 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Dnepr Mogilev | 32 | 6 | 44 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |