Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ostrovets | 8 | 88 | 0 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Lida | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Volna Pinsk | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Belshina Babruisk | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Niva Dolbizno | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Bate 2 Borisov | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Belarus U17 | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Bumprom Gomel | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Fc Molodechno | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Torpedo 2 Zhodino | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Kommunalnik Slonim | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Dinamo 2 Minsk | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Fc Baranovichi | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Maxline Vitebsk | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Energetik Bgu Minsk | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
16 | Fk Orsha | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
17 | Lokomotiv Gomel | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Shakhtyor Petrikov | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |