Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Brest | 12 | 12 | 8 | 12 | 0 | 0 | 12 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Slavia Mozyr | 19 | 19 | 18 | 19 | 0 | 0 | 19 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Dinamo Minsk | 11 | 11 | 10 | 9 | 1 | 1 | 8 | 81.82% | Chi tiết |
4 | Naftan Novopolock | 10 | 10 | 1 | 8 | 1 | 1 | 7 | 80.00% | Chi tiết |
5 | Dnepr Mogilev | 8 | 8 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.50% | Chi tiết |
6 | Torpedo Zhodino | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Neman Grodno | 9 | 9 | 8 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 7 | 7 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Shakhter Soligorsk | 19 | 19 | 2 | 6 | 0 | 13 | -7 | 31.58% | Chi tiết |
10 | Smorgon FC | 11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Gomel | 9 | 9 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
13 | BATE Borisov | 8 | 8 | 4 | 1 | 1 | 6 | -5 | 12.50% | Chi tiết |
14 | Vitebsk | 10 | 10 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 10.00% | Chi tiết |
15 | FC Minsk | 11 | 11 | 0 | 1 | 0 | 10 | -9 | 9.09% | Chi tiết |
16 | Isloch Minsk | 9 | 9 | 8 | 0 | 0 | 9 | -9 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 26 | 29.89% |
Hòa | 10 | 11.49% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 58.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Brest,Slavia Mozyr | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Isloch Minsk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Brest,Slavia Mozyr,Neman Grodno,Shakhter Soligorsk | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vitebsk,FC Minsk,Isloch Minsk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Brest,Slavia Mozyr,Neman Grodno,Shakhter Soligorsk | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vitebsk,FC Minsk,Isloch Minsk | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gomel | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |