Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | BATE Borisov | 33 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhter Soligorsk | 33 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Minsk | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | FC Gomel | 33 | 39 | 45 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Belshina | 33 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Naftan Novopolock | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | FC Torpedo Zhodino | 33 | 27 | 42 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Dinamo Brest | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Vitebsk | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | FC Torpedo Minsk | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Neman Grodno | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Dnepr Mogilev | 33 | 18 | 42 | 39 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |