Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alashkert | 24 | 54 | 29 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Banants | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Artsakh Noah | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Ararat Yerevan | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Avan Academy | 24 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Van | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Lori Vanadzor | 24 | 29 | 8 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Pyunik | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Shirak | 24 | 8 | 29 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |