Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Banants | 28 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Pyunik | 28 | 71 | 18 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Ulisses FC | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | MIKA Ashtarak | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Impuls Dilijan | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Gandzasar Kapan | 28 | 29 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
7 | Kilikia Yerevan | 28 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak | 28 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |