Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shirak | 42 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | MIKA Ashtarak | 42 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | FC Pyunik | 42 | 45 | 14 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Impuls Dilijan | 42 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Gandzasar Kapan | 42 | 43 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Ulisses FC | 42 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Ararat Yerevan | 42 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Banants | 42 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |