Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Royal Fc Liege | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Dender | 32 | 47 | 34 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Dessel Sport | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Royal Knokke | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Royal Olympic Club Charleroi | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Patro Eisden | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Thes Sport Tessenderlo | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Urs Lixhe Lanaye | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Sint Eloois Winkel | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Rupel Boom | 25 | 36 | 12 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | KSK Heist | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Kvk Tienen | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Francs Borains | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | La Louviere Centre | 28 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Kfc Mandel United | 26 | 12 | 23 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |