Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Futowa | 18 | 72 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Jableh Sc | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Karamah | 21 | 52 | 43 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ittihad Aleppo | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Tishreen Sc | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Wahda Damascus | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Al Taleiah | 24 | 17 | 4 | 79 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Jaish Damascus | 26 | 12 | 12 | 77 | Chi tiết | ||||
9 | Al Wathba Homs | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |