Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chicken Inn | 28 | 28 | 0 | 16 | 7 | 5 | 11 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Platinum | 28 | 28 | 0 | 15 | 8 | 5 | 10 | 53.57% | Chi tiết |
3 | Dynamos Fc | 28 | 28 | 0 | 13 | 12 | 3 | 10 | 46.43% | Chi tiết |
4 | Triangle Fc | 28 | 28 | 0 | 11 | 10 | 7 | 4 | 39.29% | Chi tiết |
5 | Highlanders Fc | 28 | 28 | 0 | 10 | 8 | 10 | 0 | 35.71% | Chi tiết |
6 | Caps United Fc | 28 | 28 | 0 | 10 | 12 | 6 | 4 | 35.71% | Chi tiết |
7 | Chapungu United | 28 | 28 | 0 | 9 | 11 | 8 | 1 | 32.14% | Chi tiết |
8 | Hwange Colliery | 28 | 28 | 0 | 9 | 11 | 8 | 1 | 32.14% | Chi tiết |
9 | Zpc Kariba | 28 | 28 | 0 | 8 | 10 | 10 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Harare City | 28 | 28 | 0 | 8 | 14 | 6 | 2 | 28.57% | Chi tiết |
11 | How Mine Fc | 28 | 28 | 0 | 8 | 10 | 10 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Buffaloes Fc | 28 | 28 | 0 | 6 | 11 | 11 | -5 | 21.43% | Chi tiết |
13 | Tsholotsho | 28 | 28 | 0 | 6 | 12 | 10 | -4 | 21.43% | Chi tiết |
14 | Flame Lilly | 28 | 28 | 0 | 4 | 13 | 11 | -7 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Whawha | 28 | 28 | 0 | 4 | 10 | 14 | -10 | 14.29% | Chi tiết |
16 | Dongo Sawmills | 28 | 28 | 0 | 3 | 9 | 16 | -13 | 10.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 90 | 29.22% |
Hòa | 168 | 54.55% |
Đội khách thắng kèo | 50 | 16.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chicken Inn | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dongo Sawmills | 10.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chicken Inn | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Whawha | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chicken Inn | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Whawha | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Harare City | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |