Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Motor Action | 30 | 30 | 0 | 20 | 6 | 4 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Dynamos Fc | 30 | 30 | 0 | 20 | 6 | 4 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Highlanders Fc | 30 | 30 | 0 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Hwange Colliery | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Gunners Fc Harare | 30 | 30 | 0 | 14 | 11 | 5 | 9 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Monomotapa United | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Caps United Fc | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Shabanie Mine | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Eagles Fc Chitungwiza | 30 | 30 | 0 | 8 | 13 | 9 | -1 | 26.67% | Chi tiết |
10 | Shooting Stars Caps | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Kiglon Bird | 30 | 30 | 0 | 8 | 13 | 9 | -1 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Black Mambas | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Lengthens | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Douglas Warriors | 29 | 29 | 0 | 4 | 8 | 17 | -13 | 13.79% | Chi tiết |
15 | CD Victoria | 29 | 29 | 0 | 4 | 5 | 20 | -16 | 13.79% | Chi tiết |
16 | Bantu Rovers | 30 | 30 | 0 | 3 | 9 | 18 | -15 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 33.33% |
Hòa | 134 | 43.79% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 22.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Motor Action,Dynamos Fc | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bantu Rovers | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamos Fc | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lengthens,Bantu Rovers | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamos Fc | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lengthens,Bantu Rovers | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Eagles Fc Chitungwiza,Kiglon Bird | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |