Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Trencin | 33 | 33 | 18 | 24 | 2 | 7 | 17 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Slovan Bratislava | 33 | 33 | 20 | 17 | 7 | 9 | 8 | 51.52% | Chi tiết |
3 | TJ Spartak Myjava | 33 | 33 | 9 | 17 | 4 | 12 | 5 | 51.52% | Chi tiết |
4 | MFK Ruzomberok | 33 | 33 | 9 | 16 | 3 | 14 | 2 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Spartak Trnava | 33 | 33 | 11 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
6 | Zlate Moravce | 33 | 33 | 2 | 13 | 7 | 13 | 0 | 39.39% | Chi tiết |
7 | DAC Dunajska Streda | 33 | 33 | 9 | 13 | 5 | 15 | -2 | 39.39% | Chi tiết |
8 | Mfk Skalica | 33 | 33 | 5 | 13 | 1 | 19 | -6 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Zemplin Michalovce | 33 | 33 | 5 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
10 | MSK Zilina | 33 | 33 | 17 | 12 | 3 | 18 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Sport Podbrezova | 33 | 33 | 4 | 12 | 6 | 15 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
12 | FK Senica | 33 | 33 | 4 | 9 | 5 | 19 | -10 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 42.86% |
Hòa | 52 | 23.21% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 33.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Trencin | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Senica | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Trencin | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | DAC Dunajska Streda | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Trencin | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | DAC Dunajska Streda | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slovan Bratislava,Zlate Moravce | 21.21% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |