Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HJK Helsinki | 33 | 33 | 18 | 19 | 7 | 7 | 12 | 57.58% | Chi tiết |
2 | Ilves Tampere | 33 | 33 | 8 | 18 | 5 | 10 | 8 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Lahti | 33 | 33 | 12 | 15 | 6 | 12 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Jyvaskyla JK | 33 | 33 | 0 | 15 | 0 | 18 | -3 | 45.45% | Chi tiết |
5 | RoPS Rovaniemi | 33 | 33 | 4 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
6 | KuPS | 33 | 33 | 10 | 15 | 6 | 12 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
7 | SJK Seinajoki | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
8 | IFK Mariehamn | 33 | 33 | 10 | 13 | 9 | 11 | 2 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Ps Kemi | 33 | 33 | 3 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Inter Turku | 33 | 33 | 8 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
11 | VPS Vaasa | 33 | 33 | 10 | 10 | 6 | 17 | -7 | 30.30% | Chi tiết |
12 | HIFK | 33 | 33 | 4 | 8 | 9 | 16 | -8 | 24.24% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 34.33% |
Hòa | 70 | 30.04% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 35.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HJK Helsinki | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | HIFK | 24.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | HJK Helsinki | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | HIFK | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | HJK Helsinki | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | HIFK | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IFK Mariehamn,HIFK | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |