Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HJK Helsinki | 33 | 33 | 0 | 26 | 3 | 4 | 22 | 78.79% | Chi tiết |
2 | Inter Turku | 33 | 33 | 0 | 16 | 9 | 8 | 8 | 48.48% | Chi tiết |
3 | Jyvaskyla JK | 33 | 33 | 0 | 14 | 12 | 7 | 7 | 42.42% | Chi tiết |
4 | Honka | 33 | 33 | 0 | 13 | 14 | 6 | 7 | 39.39% | Chi tiết |
5 | TPS Turku | 33 | 33 | 0 | 13 | 11 | 9 | 4 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Mypa | 33 | 33 | 0 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
7 | KuPS | 33 | 33 | 0 | 10 | 10 | 13 | -3 | 30.30% | Chi tiết |
8 | Haka | 33 | 33 | 0 | 10 | 7 | 16 | -6 | 30.30% | Chi tiết |
9 | IFK Mariehamn | 33 | 33 | 0 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
10 | VPS Vaasa | 33 | 33 | 0 | 8 | 13 | 12 | -4 | 24.24% | Chi tiết |
11 | Jaro | 33 | 33 | 0 | 7 | 10 | 16 | -9 | 21.21% | Chi tiết |
12 | RoPS Rovaniemi | 33 | 33 | 0 | 5 | 8 | 20 | -15 | 15.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 36.36% |
Hòa | 110 | 43.48% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 20.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HJK Helsinki | 78.79% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | RoPS Rovaniemi | 15.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | HJK Helsinki | 94.12% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | KuPS | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | HJK Helsinki | 94.12% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | KuPS | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Honka | 42.42% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |