Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tampere | 25 | 25 | 0 | 15 | 6 | 4 | 11 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Haka | 25 | 25 | 0 | 13 | 7 | 5 | 8 | 52.00% | Chi tiết |
3 | TPS Turku | 23 | 23 | 0 | 10 | 4 | 9 | 1 | 43.48% | Chi tiết |
4 | Mypa | 26 | 26 | 0 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
5 | Honka | 26 | 26 | 0 | 10 | 11 | 5 | 5 | 38.46% | Chi tiết |
6 | Inter Turku | 25 | 25 | 0 | 9 | 6 | 10 | -1 | 36.00% | Chi tiết |
7 | IFK Mariehamn | 26 | 26 | 0 | 9 | 10 | 7 | 2 | 34.62% | Chi tiết |
8 | Lahti | 24 | 24 | 0 | 8 | 5 | 11 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | HJK Helsinki | 24 | 24 | 0 | 7 | 11 | 6 | 1 | 29.17% | Chi tiết |
10 | Jaro | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
11 | VPS Vaasa | 25 | 25 | 0 | 7 | 11 | 7 | 0 | 28.00% | Chi tiết |
12 | KooTeePee | 25 | 25 | 0 | 7 | 4 | 14 | -7 | 28.00% | Chi tiết |
13 | AC Oulu | 24 | 24 | 0 | 5 | 7 | 12 | -7 | 20.83% | Chi tiết |
14 | Viikingit | 24 | 24 | 0 | 4 | 8 | 12 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 71 | 31.7% |
Hòa | 102 | 45.54% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 22.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tampere | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Viikingit | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Haka | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AC Oulu,Viikingit | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Haka | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AC Oulu,Viikingit | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | HJK Helsinki | 45.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |