Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HJK Helsinki | 26 | 26 | 0 | 14 | 10 | 2 | 12 | 53.85% | Chi tiết |
2 | TPS Turku | 26 | 26 | 0 | 13 | 10 | 3 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Honka | 26 | 26 | 0 | 13 | 10 | 3 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Inter Turku | 26 | 26 | 0 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
5 | Tampere | 26 | 26 | 0 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Haka | 26 | 26 | 0 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | IFK Mariehamn | 26 | 26 | 0 | 10 | 13 | 3 | 7 | 38.46% | Chi tiết |
8 | VPS Vaasa | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Mypa | 26 | 26 | 0 | 9 | 7 | 10 | -1 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Lahti | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Jaro | 26 | 26 | 0 | 8 | 8 | 10 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
12 | KuPS | 26 | 26 | 0 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
13 | RoPS Rovaniemi | 26 | 26 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 15.38% | Chi tiết |
14 | Jyvaskyla JK | 26 | 26 | 0 | 3 | 7 | 16 | -13 | 11.54% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 76 | 32.48% |
Hòa | 104 | 44.44% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HJK Helsinki | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jyvaskyla JK | 11.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | HJK Helsinki,TPS Turku,Honka,VPS Vaasa | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | RoPS Rovaniemi | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | HJK Helsinki,TPS Turku,Honka,VPS Vaasa | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | RoPS Rovaniemi | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IFK Mariehamn | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |