Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Seoul | 30 | 30 | 0 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Jeju United FC | 31 | 31 | 0 | 18 | 9 | 4 | 14 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 31 | 31 | 0 | 17 | 6 | 8 | 9 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Ulsan Hyundai Horang-i | 29 | 29 | 0 | 15 | 5 | 9 | 6 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Seongnam Ilhwa Chunma | 30 | 30 | 0 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Gyeongnam FC | 29 | 29 | 0 | 13 | 9 | 7 | 6 | 44.83% | Chi tiết |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 28 | 28 | 0 | 12 | 5 | 11 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Incheon United FC | 28 | 28 | 0 | 8 | 7 | 13 | -5 | 28.57% | Chi tiết |
9 | Chunnam Dragons | 28 | 28 | 0 | 8 | 8 | 12 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Busan I'Park | 28 | 28 | 0 | 8 | 9 | 11 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Gangwon FC | 28 | 28 | 0 | 8 | 6 | 14 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Pohang Steelers | 28 | 28 | 0 | 8 | 9 | 11 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Daegu FC | 28 | 28 | 0 | 5 | 4 | 19 | -14 | 17.86% | Chi tiết |
14 | Daejeon Citizen | 28 | 28 | 0 | 5 | 7 | 16 | -11 | 17.86% | Chi tiết |
15 | Gwangju Football Club | 28 | 28 | 0 | 3 | 10 | 15 | -12 | 10.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 34.94% |
Hòa | 106 | 39.41% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 25.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Seoul | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gwangju Football Club | 10.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ulsan Hyundai Horang-i | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chunnam Dragons,Busan I'Park,Pohang Steelers,Daejeon Citizen,Gwangju Football Club | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ulsan Hyundai Horang-i | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chunnam Dragons,Busan I'Park,Pohang Steelers,Daejeon Citizen,Gwangju Football Club | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gwangju Football Club | 35.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |