Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Zagreb | 30 | 30 | 0 | 23 | 6 | 1 | 22 | 76.67% | Chi tiết |
2 | Hajduk Split | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
3 | NK Slaven Belupo | 30 | 30 | 0 | 14 | 10 | 6 | 8 | 46.67% | Chi tiết |
4 | NK Split | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
5 | NK Zagreb | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Cibalia | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 30 | 30 | 0 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Istra 1961 | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Zadar | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
10 | ZNK Osijek | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Zapresic | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | NK Rijeka | 30 | 30 | 0 | 9 | 11 | 10 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
13 | HNK Sibenik | 30 | 30 | 0 | 6 | 9 | 15 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Karlovac | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
15 | NK Lucko | 30 | 30 | 0 | 6 | 13 | 11 | -5 | 20.00% | Chi tiết |
16 | NK Varteks | 30 | 30 | 0 | 2 | 3 | 25 | -23 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 38.74% |
Hòa | 124 | 41.06% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 20.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Zagreb | 76.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | NK Varteks | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Varteks | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Varteks | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | NK Lucko | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |