Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 33 | 0 | 23 | 5 | 5 | 18 | 69.70% | Chi tiết |
2 | Hajduk Split | 33 | 33 | 0 | 21 | 5 | 7 | 14 | 63.64% | Chi tiết |
3 | NK Rijeka | 33 | 33 | 0 | 17 | 5 | 11 | 6 | 51.52% | Chi tiết |
4 | NK Slaven Belupo | 33 | 33 | 0 | 16 | 7 | 10 | 6 | 48.48% | Chi tiết |
5 | NK Zagreb | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
6 | HNK Sibenik | 33 | 33 | 0 | 13 | 7 | 13 | 0 | 39.39% | Chi tiết |
7 | NK Varteks | 33 | 33 | 0 | 10 | 5 | 18 | -8 | 30.30% | Chi tiết |
8 | ZNK Osijek | 33 | 33 | 0 | 10 | 11 | 12 | -2 | 30.30% | Chi tiết |
9 | Cibalia | 33 | 33 | 0 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Zapresic | 33 | 33 | 0 | 9 | 9 | 15 | -6 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Zadar | 33 | 33 | 0 | 7 | 8 | 18 | -11 | 21.21% | Chi tiết |
12 | NK Croatia Sesvete | 34 | 34 | 0 | 6 | 9 | 19 | -13 | 17.65% | Chi tiết |
13 | Hrvatski Dragovoljac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 43.21% |
Hòa | 88 | 36.21% |
Đội khách thắng kèo | 50 | 20.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Zagreb | 69.70% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hrvatski Dragovoljac | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hrvatski Dragovoljac | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hrvatski Dragovoljac | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hrvatski Dragovoljac | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |