Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 33 | 0 | 26 | 4 | 3 | 23 | 78.79% | Chi tiết |
2 | ZNK Osijek | 33 | 33 | 0 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
3 | NK Slaven Belupo | 33 | 33 | 0 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
4 | NK Rijeka | 33 | 33 | 0 | 14 | 11 | 8 | 6 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Hajduk Split | 33 | 33 | 0 | 14 | 10 | 9 | 5 | 42.42% | Chi tiết |
6 | Cibalia | 33 | 33 | 0 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
7 | NK Varteks | 33 | 33 | 0 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
8 | NK Zagreb | 33 | 33 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Zadar | 33 | 33 | 0 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | HNK Sibenik | 33 | 33 | 0 | 9 | 12 | 12 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Zapresic | 35 | 35 | 0 | 9 | 10 | 16 | -7 | 25.71% | Chi tiết |
12 | Medjimurje | 33 | 33 | 0 | 3 | 6 | 24 | -21 | 9.09% | Chi tiết |
13 | Hrvatski Dragovoljac | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 44.98% |
Hòa | 98 | 39.36% |
Đội khách thắng kèo | 39 | 15.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Zagreb | 78.79% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hrvatski Dragovoljac | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 94.12% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Medjimurje,Hrvatski Dragovoljac | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 94.12% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Medjimurje,Hrvatski Dragovoljac | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hrvatski Dragovoljac | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |