Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rudes | 36 | 36 | 6 | 21 | 1 | 14 | 7 | 58.33% | Chi tiết |
2 | NK Rijeka | 36 | 36 | 30 | 20 | 2 | 14 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
3 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 36 | 11 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
4 | NK Varteks | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Zapresic | 36 | 36 | 5 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 36 | 13 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
7 | ZNK Osijek | 36 | 36 | 20 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Cibalia | 36 | 36 | 8 | 15 | 1 | 20 | -5 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Istra 1961 | 38 | 38 | 8 | 15 | 2 | 21 | -6 | 39.47% | Chi tiết |
10 | Dinamo Zagreb | 36 | 36 | 35 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Hajduk Split | 36 | 36 | 27 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 45.6% |
Hòa | 22 | 11.4% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 43.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rudes | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dinamo Zagreb,Hajduk Split | 38.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Lokomotiva Zagreb | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Varteks | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Lokomotiva Zagreb | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Varteks | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zapresic,Slaven Belupo Koprivnica,ZNK Osijek,Dinamo Zagreb | 8.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |