Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KF Tirana | 36 | 36 | 19 | 20 | 3 | 13 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
2 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 36 | 14 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
3 | KF Laci | 36 | 36 | 16 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Kastrioti Kruje | 36 | 36 | 2 | 17 | 1 | 18 | -1 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Partizani Tirana | 36 | 36 | 15 | 16 | 6 | 14 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Teuta Durres | 36 | 36 | 10 | 16 | 5 | 15 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Vllaznia Shkoder | 36 | 36 | 18 | 15 | 8 | 13 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Skenderbeu Korca | 36 | 36 | 2 | 14 | 8 | 14 | 0 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Egnatia Rrogozhine | 37 | 37 | 0 | 9 | 11 | 17 | -8 | 24.32% | Chi tiết |
10 | KS Dinamo Tirana | 36 | 36 | 3 | 8 | 9 | 19 | -11 | 22.22% | Chi tiết |
11 | Ks Korabi Peshkopi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 36.49% |
Hòa | 60 | 28.44% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 35.07% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KF Tirana | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ks Korabi Peshkopi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Teuta Durres | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ks Korabi Peshkopi | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Teuta Durres | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ks Korabi Peshkopi | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Egnatia Rrogozhine | 29.73% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |