Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KS Dinamo Tirana | 33 | 33 | 0 | 19 | 4 | 10 | 9 | 57.58% | Chi tiết |
2 | Besa Kavaje | 33 | 33 | 0 | 15 | 8 | 10 | 5 | 45.45% | Chi tiết |
3 | KF Tirana | 33 | 33 | 0 | 15 | 7 | 11 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
4 | KF Laci | 33 | 33 | 0 | 14 | 9 | 10 | 4 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Kastrioti Kruje | 34 | 34 | 0 | 14 | 6 | 14 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
6 | Shkumbini Peqin | 33 | 33 | 0 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Vllaznia Shkoder | 33 | 33 | 0 | 13 | 7 | 13 | 0 | 39.39% | Chi tiết |
8 | Teuta Durres | 33 | 33 | 0 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Flamurtari | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
10 | Skenderbeu Korca | 34 | 34 | 0 | 12 | 9 | 13 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Apolonia Fier | 33 | 33 | 0 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
12 | Ks Gramozi Erseke | 33 | 33 | 0 | 6 | 8 | 19 | -13 | 18.18% | Chi tiết |
13 | Lushnja Ks | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Kamza | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Kastrioti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Dajti Kamez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 45.68% |
Hòa | 86 | 35.39% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 18.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KS Dinamo Tirana | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kastrioti,Dajti Kamez | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KS Dinamo Tirana,KF Tirana | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kastrioti,Dajti Kamez | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KS Dinamo Tirana,KF Tirana | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kastrioti,Dajti Kamez | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | KF Laci | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |