Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KS Dinamo Tirana | 33 | 33 | 0 | 21 | 7 | 5 | 16 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Partizani Tirana | 33 | 33 | 0 | 18 | 11 | 4 | 14 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Besa Kavaje | 33 | 33 | 0 | 17 | 5 | 11 | 6 | 51.52% | Chi tiết |
4 | KF Tirana | 33 | 33 | 0 | 14 | 7 | 12 | 2 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Shkumbini Peqin | 33 | 33 | 0 | 14 | 8 | 11 | 3 | 42.42% | Chi tiết |
6 | KS Elbasani | 33 | 33 | 0 | 13 | 13 | 7 | 6 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Vllaznia Shkoder | 33 | 33 | 0 | 12 | 9 | 12 | 0 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Kastrioti Kruje | 33 | 33 | 0 | 10 | 5 | 18 | -8 | 30.30% | Chi tiết |
9 | Flamurtari | 33 | 33 | 0 | 10 | 14 | 9 | 1 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Teuta Durres | 33 | 33 | 0 | 9 | 8 | 16 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Beselidhja | 33 | 33 | 0 | 9 | 7 | 17 | -8 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Skenderbeu Korca | 33 | 33 | 0 | 3 | 2 | 28 | -25 | 9.09% | Chi tiết |
13 | Kastrioti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 41.46% |
Hòa | 96 | 39.02% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 19.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KS Dinamo Tirana | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kastrioti | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KS Dinamo Tirana | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kastrioti | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KS Dinamo Tirana | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kastrioti | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Flamurtari | 42.42% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |