Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kastrioti Kruje | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Vllaznia Shkoder | 33 | 33 | 0 | 19 | 7 | 7 | 12 | 57.58% | Chi tiết |
3 | KF Tirana | 33 | 33 | 0 | 19 | 11 | 3 | 16 | 57.58% | Chi tiết |
4 | KS Dinamo Tirana | 33 | 33 | 0 | 14 | 10 | 9 | 5 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Teuta Durres | 33 | 33 | 0 | 12 | 8 | 13 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Shkumbini Peqin | 33 | 33 | 0 | 12 | 8 | 13 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Apolonia Fier | 33 | 33 | 0 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Besa Kavaje | 33 | 33 | 0 | 10 | 10 | 13 | -3 | 30.30% | Chi tiết |
9 | Flamurtari | 33 | 33 | 0 | 10 | 12 | 11 | -1 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Partizani Tirana | 34 | 34 | 0 | 9 | 9 | 16 | -7 | 26.47% | Chi tiết |
11 | Ks Bylis | 34 | 34 | 0 | 9 | 11 | 14 | -5 | 26.47% | Chi tiết |
12 | Lushnja Ks | 33 | 33 | 0 | 8 | 12 | 13 | -5 | 24.24% | Chi tiết |
13 | KS Elbasani | 33 | 33 | 0 | 7 | 14 | 12 | -5 | 21.21% | Chi tiết |
14 | Ks Gramozi Erseke | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Kastrioti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 38.22% |
Hòa | 118 | 45.56% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 16.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kastrioti Kruje | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kastrioti | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kastrioti Kruje | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kastrioti | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kastrioti Kruje | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kastrioti | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ks Gramozi Erseke | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |