Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Melbourne | 16 | 81 | 13 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Port Melbourne Sharks | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Oakleigh Cannons | 17 | 71 | 24 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Avondale Heights | 17 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Hume City | 18 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Heidelberg United | 17 | 59 | 35 | 6 | Chi tiết | ||||
7 | Dandenong City Sc | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Melbourne Knights | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Altona Magic | 18 | 28 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Green Gully Cavaliers | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Dandenong Thunder | 17 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Manningham United Blues | 17 | 18 | 6 | 76 | Chi tiết | ||||
13 | Moreland City | 18 | 11 | 6 | 83 | Chi tiết | ||||
14 | St Albans Saints | 16 | 13 | 6 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |