Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St George Willawong | 12 | 83 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Logan Lightning | 15 | 67 | 7 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Brisbane Strikers | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Eastern Suburbs | 13 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Caboolture | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Broadbeach United | 11 | 64 | 0 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Ipswich City | 14 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Southside Eagles | 19 | 21 | 5 | 74 | Chi tiết | ||||
9 | SWQ Thunder | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Moreton City Ii | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Capalaba | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Mitchelton | 12 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |