Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lambton Jarvis | 14 | 93 | 7 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Edgeworth Eagles | 18 | 72 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Hamilton Olympic | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Broadmeadow Magic | 15 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Charleston City Blues | 17 | 65 | 6 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Valentine | 25 | 28 | 4 | 68 | Chi tiết | ||||
7 | Weston Workers | 14 | 36 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Maitland | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Cooks Hill United | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Lake Macquarie | 12 | 8 | 0 | 92 | Chi tiết | ||||
11 | New Lambton | 13 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Adamstown Rosebuds | 13 | 0 | 23 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |